Scholar Hub/Chủ đề/#dunaliella salina/
Dunaliella salina là một loại tảo biển nhỏ có màu xanh mục, phổ biến trong môi trường mặn và lợn biển trên khắp thế giới. Đây là loài tảo có khả năng chống mặn ...
Dunaliella salina là một loại tảo biển nhỏ có màu xanh mục, phổ biến trong môi trường mặn và lợn biển trên khắp thế giới. Đây là loài tảo có khả năng chống mặn và thích nghi tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Dunaliella salina có khả năng đổi màu từ xanh sẫm thành đỏ đậm hoặc tím nhờ sự tích tụ các chất chống oxy hóa, chẳng hạn như beta-caroten.
Dunaliella salina có một số ứng dụng quan trọng trong công nghệ sinh học. Chúng chứa một lượng lớn carotenoid, như beta-caroten và dunaliella, làm cho tảo có giá trị thuốc tốt trong việc điều trị bệnh chứng mắt do tác động mạnh của ánh sáng. Ngoài ra, Dunaliella salina cũng được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất thành phần dinh dưỡng và mỹ phẩm. Loại tảo này có thể được sử dụng để sản xuất ôxy, thức ăn hữu cơ và dầu dầu.
Dunaliella salina thuộc vào họ tảo Chlorophyta, là loại tảo có hình dạng đơn giản và không có cấu trúc thực thể phức tạp. Chúng có kích thước nhỏ, thường có đường kính khoảng 10-15 µm. Màu sắc của Dunaliella salina thường là xanh mục nhưng có thể thay đổi từ xanh đến đỏ đậm hoặc tím tùy thuộc vào mật độ ánh sáng và nồng độ muối trong môi trường sống.
Dunaliella salina rất đa dạng và có thể sinh sống ở nhiều môi trường khác nhau, như nước biển, hồ nước mặn hoặc trong các vùng đầm lầy mặn. Điều đặc biệt về loài tảo này là khả năng chịu được môi trường mặn cao, nồng độ muối lên đến 5 M. Điều này là do Dunaliella salina có khả năng cân bằng nồng độ muối bằng cách điều chỉnh hệ thống gốc oxy hóa. Chúng có khả năng tích tụ các chất chống oxy hóa, chẳng hạn như beta-caroten, và tạo ra một màu sắc đỏ đậm hoặc tím.
Dunaliella salina có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực công nghệ sinh học. Chúng chứa một lượng lớn carotenoid, đặc biệt là beta-caroten, giúp tảo có giá trị thuốc tốt trong điều trị bệnh chứng mắt do tác động mạnh của ánh sáng. Carotenoid cũng có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại. Ngoài ra, Dunaliella salina cũng được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất thành phần dinh dưỡng và mỹ phẩm. Tảo này có thể được nuôi trồng công nghiệp để thu hoạch và sử dụng các sản phẩm từ chất cơ bản như dầu, protein, chất giam cân và các yếu tố vi lượng.
Tóm lại, Dunaliella salina là một loại tảo biển nhỏ có khả năng chịu môi trường mặn cao và phổ biến trên khắp thế giới. Nó có nhiều ứng dụng vượt trội trong lĩnh vực điều trị bệnh chứng mắt, công nghệ sinh học và ngành công nghiệp.
Bioenergy application of Dunaliella salina SA 134 grown at various salinity levels for lipid production Scientific Reports - Tập 7 Số 1
AbstractThe biofuels are receiving considerable attention as a substitute for petro diesel. For microalgae, the cell density or biomass and lipid contents are key components for biodiesel production. This study was conducted to develop favorable culture conditions for Dunaliella salina to maximize its biomass and lipid accumulation. The effect of salinity (0.5 to 2.5 M NaCl) on the cell population, biochemical composition, and lipid output of Dunaliella salina was examined under a controlled environment for 21 days. Maximum growth (6.57 × 107 to 7.17 × 107cells mL−1) potentials were observed at 1.5 to 2 M NaCl. The photosynthetic pigments and carbohydrates also showed trends similar to growth. The maximum carotenoid level (5.16 mg L−1) was recorded at 2 M NaCl. Almost all physicochemical parameters increased with increases in salinity, biomass (1231.66 ± 1.26 mg L−1) and lipid content (248.33 mg L−1), as recorded at 2 M NaCl. Based on fluorescence intensity, the highest values (11.84 × 107cells/ml) of neutral lipids and total lipids (22.28%) were recorded at optimum salinity levels. The present study suggests that a high biomass and lipid accumulation of Dunaliella salina SA 134 could be obtained at the 2 M NaCl level.
Effects of salinity, pH and growth phase on the protein productivity by <scp><i>Dunaliella salina</i></scp> Journal of Chemical Technology and Biotechnology - Tập 94 Số 4 - Trang 1032-1040 - 2019
AbstractBACKGROUNDMicroalgae have long been adopted for use as human food, animal feed and high‐value products. For carotenogenesis, Dunaliella salina is one of the most studied microalgae, yet its protein synthesis has been limitedly reported. In this study, D. salina was cultivated at different NaCl and pH levels to optimize its protein productivity.RESULTSThe biomass protein content followed an increase–decrease pattern throughout the growth phases, with a maximum in the exponential phase (60–80% over ash‐free dry weight). Adversely, the biomass pigment contents were at relatively stable levels (around 0.5% carotenoids, 1.3% chlorophyll a and 0.5% chlorophyll b over ash‐free dry weight). Among the tested conditions (1–3 mol L−1 salinity, pH 7.5–9.5), the highest protein productivity (43.5 mg L−1 day−1) was achieved at 2 mol L−1 salinity and pH 7.5 during the exponential phase, which surpassed others by 16–97%. Additionally, table salts were tested to be equivalent and cost‐efficient salt sources for the growth medium.CONCLUSIONThis study highlighted the suitability of D. salina as a protein source, providing guidelines for 70% cheaper medium formulation in the lab and for maximum protein productivity at larger scale. © 2018 Society of Chemical Industry